Triển lãm

ILDEX VIETNAM 2024

ILDEX VIETNAM

Triển lãm Quốc tế về Chăn nuôi, Thú y, Ngành sữa, Chế biến thịt và Nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam.

ILDEX Vietnam là Triển lãm Quốc tế về Chăn nuôi, Thú y, Ngành sữa, Chế biến thịt và Nuôi trồng thủy sản được tổ chức 2 năm một lần. Qua 7 lần tổ chức, sự kiện đã được chứng minh là khoảng thời gian vàng cho cả doanh nghiệp trong nước lẫn quốc tế không chỉ để giới thiệu sản phẩm mới, mà còn để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường, trải nghiệm tận mắt công nghệ mới, tiếp thu nhiều kiến thức quý báu qua chương trình hội thảo phong phú, được trình bày bới những chuyên gia hàng đầu trong ngành.
Thời gian tổ chức: 29-31/05/2023
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh

 

Danh sách Nhà triển lãm tại sự kiện

1 4B ASIA PACIFIC COMPANY LIMITED THAILAND C19 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
2 A&S THAI WORKS COMPANY LIMITED THAILAND E6 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
3 ABRA – BRAZILIAN ANIMAL RECYCLING ASSOCIATION BRAZIL AB13 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
4 ACO FUNKI A/S DENMARK B5 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
5 AG GROWTH INTERNATIONAL INC THAILAND E27 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
6 AGRO SYSTEM LTD ISRAEL M10 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
7 AGROLOGIC LIMITED ISRAEL DE25 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
8 AGROMED ASIA LTD HONG KONG D21 ANIMAL HEALTH / FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | THÚ Y/ PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
9 ALTINBILEK MAKINA INS SAN VE TIC AS TURKEY F7 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
10 AMANTRO AGRO INDIA F6 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
11 ANH VIET TRADING SERVICE MANUFACTURING OF VETERINARY & AQUACULTURE MEDICINE CO., LTD VIETNAM B1+B2 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
12 APDC USA C10 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
13 ASIA PACIFIC IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY (APC) VIETNAM B24 +B26 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
14 ASIAN AGRIBUSINESS MEDIA PTE LTD SINGAPORE G7 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
15 ASSERVA FRANCE DE13 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
16 AVA CHEMICALS PVT LTD INDIA G5 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
17 AVAC VIET NAM JOINT STOCK COMPANY VIETNAM E28 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
18 AVIAGEN ASIA PACIFIC LTD USA FG15 ANIMAL BREEDING | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI
 HATCHING / INCUBATION | THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
19 AXIOM INTERNATIONAL FRANCE C23 ANIMAL BREEDING | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI
20 AZA INTERNATIONAL SRL ITALY F2 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
21 AZIM-TAV POULTRY EQUIPMENT COMPANY TURKEY F4 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
22 BALCO AUSTRALIA PTY LTD AUSTRALIA E8 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
23 BEHN MEYER VIET NAM CO.,LTD. VIETNAM BC13 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
24 BEIJING CENTRE BIOLOGY CO., LTD CHINA B4 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
25 BEIJING YAHE NUTRITIION HIGH TECH CO., LTD CHINA A9 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
26 BIODEVAS FRANCE CD13 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
27 BIONOTE SOUTH KOREA D2 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
28 BIOVETA A.S CZECH G22 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
29 BLUE AQUA INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED SINGAPORE A8 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
30 BONILAIT PROTEINES SA FRANCE DE13 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
31 BREEDERS OF DENMARK A/S DENMARK F10 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
32 BRITISH PIG ASSOCIATION (BPA) UNITED KINGDOM FG3 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
33 BRODRENE HARTMANN AS DENMARK F3 EGG PROCESSING, PACKAGING, HANDLING AND REFRIGERATION
 CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, XỬ LÝ VÀ LÀM MÁT TRỨNG
34 BUSINESS FRANCE FRANCE CD13 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
35 C.T.S CALVINSILOS SRL  ITALY G25 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
36 CCPA  ASIA FRANCE B20+B22 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
37 CENZONE TECH, INC. USA C8 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
38 CHIODA DANIELE & C.S.N.C ITALY G25 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
39 CJ BIO VIETNAM VIETNAM C24 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
40 CLEARWATER BANGKOK COMPANY LIMITED THAILAND C27 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
41 COOPERL NUCLEUS FRANCE CD13 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
42 CỤC CHĂN NUÔI – BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
DEPARTMENT OF LIVESTOCK PRODUCTION – MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT (MARD)
VIETNAM Y1 GOVERNMENT BODY / CƠ QUAN CHÍNH PHỦ
43 CUKUROVA SILO TURKEY C1 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
44 DANBRED P/S DENMARK A6 ANIMAL BREEDING | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI
 HATCHING / INCUBATION | THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
45 DANSTAR FERMENT AG SWITZERLAND A4 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
46 DELTAFAN SP. Z O. O. SP. K. POLAND G11 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
47 DOMINANT GENETIKA S.R.O CZECH C25 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
48 DOSATRON INTERNATIONAL SAS FRANCE C27 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
49 DOSTOFARM GMBH  GERMANY A23 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
50 E.NECHMAD ISRAEL B26 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
51 ECHBERG MANUTECH DENMARK G20 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
52 EMBASSY OF THE CZECH REPUBLIC CZECH G22 COUNTRY PAVILION
53 EMKA HATCHERY EQUIPMENT BV. BELGIUM B21 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
54 EMTECH HATCHERY SYSTEMS LIMITED UK DE9 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
55 EUROSILOS SIRP SRL ITALY E1 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
56 EVONIK VIETNAM LLC VIETNAM GH1 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
57 FIT FARM INNOVATION TEAM GMBH GERMANY EF11 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
58 FOODMATE BV THE NETHERLANDS B25 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
59 FOREIGN AGRICULTURAL SERVICE (FAS) USA D9 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
60 GEOSAN LTD FRANCE B8 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
61 GEPRO GEFLUEGEL-PROTEIN VERTRIEBSGESELLSCHAFT MBH & CO., KG GERMANY/THAILAND B3 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
62 GIORDANO POULTRY PLAST SPA ITALY G23 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
63 GOOVET GROUP JOINT STOCK COMPANY VIETNAM A2 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
64 GRANUM GROUP LLC. USA C6 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
65 GREAT LAKES BIO SYSTEMS INC USA D7 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
66 GURES TECHNOLOGY TURKEY C2 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
67 HAARSLEV INDUSTRIES SBD BHD MALAYSIA B23 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
68 HEO MAGAZINE AND CHAN NUOI GIA CAM MAGAZINE VIETNAM G30 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
69 HOA LAM IMPORT AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED VIETNAM BC9 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
70 HOSOYA & CO.,LTD JAPAN A21 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
71 HUB-PAK SALT REFINERY PAKISTAN D25 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
72 IDENA SAS FRANCE E21 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
73 IMV TECHNOLOGIES FRANCE CD13 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
74 INBERG DOO SERBIA EF15 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
75 INOVET INDOCHINE BELGIUM A10 FEED INGREDIENTS/ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
76 INSTA-PRO INTERNATIONAL USA D5 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
77 INTERHEAT INC SOUTH KOREA EF9 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
78 JAMESWAY CHICK MASTER INCUBATOR INC. CANADA FG14 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
79 JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS VIETNAM COMPANY LTD VIETNAM A8 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
80 JEFO NUTRITION INC CANADA A20 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
81 JIANGSU HUALI COMPANY LIMITED  CHINA CD17 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
82 JK LIGHTING KOREA (JAE KYUNG E.L.I) SOUTH KOREA B9 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
83 JODOCO NV BELGIUM G26 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
84 K.D.FEDDERSEN VIETNAM CO., LTD VIETNAM A5 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
85 KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PRIVATE LIMITED SINGAPORE EF21 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
86 KENDENSHA CO., LTD JAPAN A7 WASTE WATER TREATMENT | XỬ LÝ NƯỚC THẢI
87 KOHSHIN ENGINEERING CO., LTD JAPAN D22 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
88 KOREA ASSOCIATED FOR LIVESTOCK HOUSTING & ENVIRONMENT MACHINERY SOUTH KOREA G4 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
89 KOVOBEL CZECH C25 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
90 KSP EQUIPMENT COMPANY LIMITED (VIETNAM) VIETNAM E5 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
91 KUBUS LAB SA SPAIN B26 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
92 KUTLUSAN POULTRY EQUIPMENT COMPANY LIMITED TURKEY EF13 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
93 LALLEMAND FRANCE A4 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
94 LOBELIA INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO., LTD VIETNAM B7 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
95 LUBING MASCHINENFABRIK LUDWIG BENING GMBH & CO KG GERMANY A3 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
96 LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS COMPANY LIMITED CHINA BC17 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
97 MAGAPOR SPAIN B28 ANIMAL BREEDING/LABORATORY, TESTING EQUIPMENT AND SERVICES | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/ THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM, PHÒNG LAB VÀ DỊCH VỤ LIÊN QUAN
98 MAREL BV THE NETHERLANDS DE21 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
99 MAXIMUS CANADA L20 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
100 MEDI NOVA SAS ITALY C5 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
101 MELCHERS TECHEXPORT GMBH VIETNAM F22 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
102 MENON PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED VIETNAM DE15 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
103 MEYN FOOD PROCESSING TECHNOLOGY B.V. THE NETHERLANDS C7 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
104 MFC GROUP VIETNAM A15 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
105 MIAVIT VIETNAM COMPANY LIMITED VIETNAM BC17 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
106 MIXSCIENCE ASIA CO., LTD VIETNAM A19 ANIMAL BREEDING | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI
 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
 ANIMAL FEED | THỨC ĂN CHĂN NUÔI
 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
107 MOBA ASIA SDN BHD THE NETHERLANDS DE21 EGG PROCESSING, PACKAGING, HANDLING AND REFRIGERATION
 CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, XỬ LÝ VÀ LÀM MÁT TRỨNG
108 MORNINGBIO SOUTH KOREA C28 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
109 MORRIS & ASSOCIATES USA G28 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
110 NAM THAI INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO., LTD VIETNAM F21 ANIMAL BREEDING | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI
 HATCHING / INCUBATION | THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
111 NECTRA FRANCE C26 EGG PROCESSING, PACKAGING, HANDLING AND REFRIGERATION
 CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, XỬ LÝ VÀ LÀM MÁT TRỨNG
112 NEDAP LIVESTOCK MANAGEMENT THE NETHERLANDS DE21 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
113 NEW WELL POWER CO., LTD TAIWAN/VIETNAM F26 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
114 NIJHUIS INDUSTRIES ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED THE NETHERLANDS F5 WASTE WATER TREATMENT | XỬ LÝ NƯỚC THẢI
115 NOR-FEED  VIETNAM A15 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
116 OFFICINE FACCO SPA ITALY G2 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
117 OMEGA PHARMA VIETNAM A26 +A28 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
118 PATENT CO. SERBIA CD19 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
119 PEJA VIETNAM VIETNAM DE21 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
120 PEK INDUSTRY CO., LTD THAILAND C21 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
121 PETERSIME NV BELGIUM B19 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
122 PHILEO FRANCE DE13 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
123 PHOSPHEA FRANCE DE13 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
124 PMS VN PROCESSING SOLUTIONS CO., LTD VIETNAM F25 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
125 PORTACOOL LLC USA F23 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
126 PORTALUPPI SRL ITALY D28 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
127 POSITIVE ACTION PUBLICATION LTD UNITED KINGDOM G27 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
128 POULTEC NV / INTRACO BELGIUM E4 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
129 PROFARM TECHNOLOGY TRADING CO., LTD VIETNAM Z1 LABORATORY, TESTING EQUIPMENT AND SERVICES | THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM, PHÒNG LAB VÀ DỊCH VỤ LIÊN QUAN
130 QINGDAO BIG HERDSMAN MACHINERY CO.,LTD CHINA Y8+Y9 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
131 QUANG HUY BK OF MECHATRONICS CO., LTD VIETNAM A24 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT | THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
132 R.E.P BIOLOGICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY VIETNAM GH3 ANIMAL FEED / FEED / INGREDIENTS & ADDITIVES  | THỨC ĂN CHĂN NUÔI / PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
133 RIVER SYSTEMS SRL ITALY D23 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
134 ROTECNA SA SPAIN GH13 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
135 ROYAL PAS REFORM HATCHERY TECHNOLOGIES THE NETHERLANDS DE21 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
136 SALMET GMBH & CO. KG GERMANY G19 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
137 SALVI CHEMICALS INDUSTRIES LTD INDIA G6 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
138 SAN HEH PHARMA CORP STSP BRANCH TAIWAN E25 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
139 SAVIOLIFE SRL ITALY G16 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
140 SCHULKE CZ CZECH G22 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
141 SIAM WATER FLAME CO., LTD THAILAND G10 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
142 SKOV A/S DENMARK B6 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
143 SOUTHERN ASIA PACIFIC IMPORT EXPORT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED VIETNAM B24+B26 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
144 SWAN PRODUCTS USA D3 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
145 TAVSAN POULTRY EQUIPMENT COMPANY LIMITED TURKEY EF17 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
146 TEKRO CZECH REPUBLIC CZECH G22 ANIMAL FEED | THỨC ĂN CHĂN NUÔI
147 THE BRAZILIAN TRADE AND INVESTMENT PROMOTION AGENCY (Apex-Brasil) BRAZIL AB13 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
148 THINH VUONG VETERINARY PHARMACEUTICAL CO., LTD VIETNAM G24 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
149 TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG QUỐC GIA
NATIONAL AGRICULTURE EXTENSION CENTER (NAEC)
VIETNAM Y2 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
150 TVONE VIET NAM JOINT STOCK COMPANY VIETNAM A17 FEED INGREDIENTS / ADDITIVES | PHỤ GIA / NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI
151 U.S. OFFICE OF AGRICULTURAL AFFAIRS HO CHI MINH CITY (USDA)  USA D9 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
152 UK TAG – TECHNOLOGY FOR AGRICULTURE AND GENETICS UNITED KINGDOM FG3 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
153 US LIVESTOCK GENETICS EXPORT USA C4 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
154 VALLI SPA ITALY G18 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
155 VAN AARSEN INTERNATIONAL BV THE NETHERLANDS DE21 INDUSTRIAL FEED, GRAIN & RAW MATERIAL PROCESSING EQUIPMENT
 THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP, THIẾT BỊ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC VÀ NGUYÊN LIỆU THÔ
156 VDL AGROTECH THE NETHERLANDS DE21 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI
157 VEMEDIM CORPORATION VIETNAM G21 ANIMAL HEALTH | THÚ Y
158 VERDERIO SRL ITALY E2 MEAT PROCESSING, SEASONING, PACKAGING, HANDLING, REFRIGERATION | CHẾ BIẾN, ĐÓNG GÓI, GIA VỊ, XỬ LÝ VÀ ĐÔNG LẠNH THỊT
159 VICTORIA SRL ITALY F1 ANIMAL BREEDING / HATCHING / INCUBATION | NHÂN GIỐNG VẬT NUÔI/THIẾT BỊ ẤP TRỨNG
160 VIETNAM FISHERIES MAGAZINE (TAP CHI THUY SAN) VIETNAM E23 MEDIA
161 VIETNAM LIVESTOCK MAGAZINE (TAP CHI CHAN NUOI) VIETNAM G8 MEDIA
162 VNU ASIA PACIFIC THAILAND FG13 KNOWLEDGE TRANSFER / CONSULTING | TƯ VẤN/ CHUYỂN GIAO KIẾN THỨC
163 ZIGGITY SYSTEMS USA D11 ANIMAL HOUSING & FARM EQUIPMENT | THIẾT BỊ CHUỒNG TRẠI

Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

HỘI CHỢ TRIỂN LÃM VIỆT NAM

Tell: 024 3202 0788  Mobile: +84 945 388 455

Email: contact@hoichotrienlam.vn

www.hoichotrienlam.vn

Gửi cho tôi:

(*) Các mục bắt buộc nhập

Gửi cho tôi:

(*) Các mục bắt buộc nhập

  • Dữ liệu trống
  • Dữ liệu trống
  • Dữ liệu trống