KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẮC GIANG
|
1 |
Khu công nghiệp Đình Trám
|
2 |
Khu công nghiệp Đình Trám Đồng Vàng (Foxconn) |
3 |
Khu nhà xưởng Delco |
4 |
Khu công nghiệp Quang Châu |
5 |
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng khu Bắc |
6 |
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng khu Nam (Fuji BG) |
7 |
Khu công nghiệp Vân Trung - FuGiang |
8 |
Khu công nghiệp Vân Trung - S&G |
9 |
Khu công nghiệp Việt Hàn (Solar) |
10 |
Khu công nghiệp Hòa Phú |
11 |
Khu công nghiệp Châu Minh - Mai Đình |
12 |
Khu công nghiệp Nham Sơn |
13 |
Khu công nghiệp Yên Lư |
14 |
Khu công nghiệp Hợp Thịnh |
15 |
Khu công nghiệp Tân Thịnh - Quang Thịnh - Hương Sơn |
16 |
Khu công nghiệp Bắc Lũng |
17 |
Khu công nghiệp Khám Lạng - Yên Sơn |
18 |
Khu công nghiệp Xuân Phú - Hương Gián |
19 |
Khu công nghiệp Xuân Cẩm - Hương Lâm |
20 |
Khu công nghiệp Hòa Yên |
21 |
Khu công nghiệp Đoan Bái - Lương Phong |
22 |
Khu công nghiệp Châu Minh - Bắc Lý |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẮC KẠN
|
1 |
Khu công nghiệp Thanh Bình
|
2 |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẮC NINH
|
3 |
Khu công nghiệp Đại Đồng - Hòan Sơn
|
4 |
Khu công nghiệp Quế Võ 1 |
5 |
Khu công nghiệp Quế Võ 1 mở rộng |
6 |
Khu công nghiệp hỗ trợ Việt Nam - Nhật Bản 1 |
7 |
Khu công nghiệp Quế Võ 2 giai đoạn 1 |
8 |
Khu công nghiệp Quế Võ 2 giai đoạn 2 |
9 |
Khu công nghiệp Thuận Thành 3 - Khu A (Khai Sơn) |
10 |
Khu công nghiệp Thuận Thành 3 - Khu B (Trung Quý) |
11 |
Khu công nghiệp Tiên Sơn |
12 |
Khu công nghiệp Tiên Sơn mở rộng (Tân Hồng - Hòan Sơn) |
13 |
Khu công nghiệp Yên Phong 1 |
14 |
Khu nhà xưởng Fuji Precision |
15 |
Khu công nghiệp Yên Phong 1 mở rộng |
16 |
Khu công nghiệp VSIP 2 - Bắc Ninh (Yên Phong 2A) |
17 |
Khu công nghiệp Yên Phong 2B (KBC) |
18 |
Khu công nghiệp Yên Phong 2C |
19 |
Khu công nghiệp Nam Sơn - Hạp Lĩnh |
20 |
Khu công nghiệp Hanaka |
21 |
Khu công nghiệp VSIP 1 - Bắc Ninh |
22 |
Khu nhà xưởng BW Industrial - VSIP 1 - Bắc Ninh |
23 |
Khu công nghiệp Thuận Thành 1 |
24 |
Khu công nghiệp Thuận Thành 2 |
25 |
Khu công nghiệp Quế Võ 3 |
26 |
Khu công nghiệp Gia Bình 1 |
27 |
Khu công nghiệp Gia Bình 2 |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH CAO BẰNG
|
1 |
Khu công nghiệp Chu Trinh
|
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
1 |
|
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÀ GIANG
|
1 |
Khu công nghiệp Bình Vàng
|
2 |
Khu công nghiệp Thanh Thủy |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÀ NAM
|
1 |
Khu công nghiệp Đồng Văn 1
|
2 |
Khu công nghiệp Châu Sơn |
3 |
Khu công nghiệp Đồng Văn 2 |
4 |
Khu công nghiệp Hòa Mạc |
5 |
Khu nhà xưởng Advanced Material Việt Nam (AMV) |
6 |
Khu công nghiệp Thanh Liêm (Liêm Phong) |
7 |
Khu công nghiệp hỗ trợ Đồng Văn 3 (Nhật Bản) |
8 |
Khu công nghiệp Đồng Văn 4 (Kim Bảng) |
9 |
Khu nhà xưởng IDE International 2 |
10 |
Khu công nghiệp Thái Hà (Liêm Cần - Thanh Bình) |
KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
1 |
Khu công nghiệp Bắc Thăng Long (Thăng Long 1)
|
2 |
Khu công nghiệp Nội Bài |
3 |
Khu công nghiệp Nội Bài mở rộng |
4 |
Khu công nghiệp Sài Đồng B |
5 |
Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư |
6 |
Khu công nghiệp Nam Thăng Long |
7 |
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai |
8 |
Khu công nghiệp Phú Nghĩa |
9 |
Khu công nghiệp Quang Minh 1 |
10 |
Khu nhà xưởng Nam Xương |
11 |
Khu nhà xưởng Ngân Giang |
12 |
Khu công nghiệp Quang Minh 2 |
13 |
Khu công nghiệp Phụng Hiệp |
14 |
Khu công nghiệp Hỗ trợ Nam Hà Nội (Hanssip) |
15 |
Khu công nghiệp Bắc Thường Tín |
16 |
Khu công nghiệp sạch DĐK Sóc Sơn |
17 |
Khu công nghệ cao sinh học Hà Nội (Habiotech) |
18 |
Khu công viên công nghệ phần mềm Hà Nội (Hanel) |
19 |
Khu công nghiệp Văn Minh |
20 |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
21 |
Khu công nghiệp Đông Anh |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HẢI DƯƠNG
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Đại An |
3 |
Khu công nghiệp Đại An mở rộng |
4 |
Khu công nghiệp Phúc Điền |
5 |
Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng |
6 |
Khu công nghiệp Bình Giang |
7 |
Khu nhà xưởng Đông Hòa |
8 |
Khu công nghiệp Gia Lộc |
9 |
Khu công nghiệp Hoàng Diệu |
10 |
Khu công nghiệp An Phát 1 (Quốc Tuấn – An Bình) |
11 |
Khu công nghiệp Lương Điền – Ngọc Liên |
12 |
Khu công nghiệp Hưng Đạo |
13 |
Khu công nghiệp An Phát (Việt Hòa - Kenmark) |
14 |
Khu công nghiệp Lai Vu |
15 |
Khu công nghiệp Tân Trường |
16 |
Khu công nghiệp Tân Trường mở rộng |
17 |
Khu công nghiệp Phú Thái (Nam Tài) |
18 |
Khu công nghiệp Cộng Hòa |
19 |
Khu công nghiệp Lai Cách |
20 |
Khu công nghiệp Kim Thành |
21 |
Khu công nghiệp VSIP Hải Dương (Lương Điền - Cẩm Điền) |
22 |
Khu nhà xưởng BW Industrial - VSIP Hải Dương |
23 |
Khu công nghiệp Thanh Hà |
KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Nomura - Hải Phòng |
3 |
Khu công nghiệp An Hưng - Đại Bản |
4 |
Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền |
5 |
Khu công nghiệp An Dương |
6 |
Khu nhà xưởng Hải Thành |
7 |
Tổ hợp nhà máy Vinfast |
8 |
Khu công nghiệp Tràng Duệ |
9 |
Khu công nghiệp Nam Tràng Cát |
10 |
Khu công nghiệp VSIP Hải Phòng |
11 |
Khu nhà xưởng BW Industrial - VSIP Hải Phòng |
12 |
Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 4 |
13 |
Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 1 (Đình Vũ) |
14 |
Khu công nghiệp MP Đình Vũ |
15 |
Khu công nghiệp Nam Đình Vũ 1 |
16 |
Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 3 |
17 |
Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 2 (Nam Đình Vũ 2) |
18 |
Khu công nghiệp Vinh Quang |
19 |
Khu công nghiệp Tiên Thanh |
20 |
Khu công nghiệp Cầu Cựu |
21 |
Khu công nghiệp Thủy Nguyên |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÒA BÌNH
|
1 |
Khu công nghiệp Lương Sơn
|
2 |
Khu công nghiệp Nhuận Trạch |
3 |
Khu công nghiệp Nam Lương Sơn |
4 |
Khu công nghiệp Thanh Hà |
5 |
Khu công nghiệp Bờ trái sông Đà |
6 |
Khu công nghiệp Mông Hóa |
7 |
Khu công nghiệp Yên Quang |
8 |
Khu công nghiệp Lạc Thịnh |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HƯNG YÊN
|
1 |
Khu công nghiệp Phố Nối A
|
2 |
Khu nhà xưởng IDE International 1 |
3 |
Khu nhà xưởng IDE International 3 |
4 |
Khu công nghiệp Phố Nối B- Dệt may Phố Nối |
5 |
Khu công nghiệp Minh Đức |
6 |
Khu công nghiệp Phố Nối B - Thăng Long 2 |
7 |
Khu công nghiệp Phố Nối B - Thăng Long 2 mở rộng |
8 |
Khu công nghiệp Minh Quang |
9 |
Khu công nghiệp Vĩnh Khúc (Agrimeco Tân Tạo) |
10 |
Khu công nghiệp Linking Park |
11 |
Khu công nghiệp Ngọc Long |
12 |
Khu công nghiệp Yên Mỹ 1 - Viglacera |
13 |
Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hòa Phát (Megastar) |
14 |
Khu công nghiệp Kim Động |
15 |
Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt |
16 |
Khu công nghiệp Thổ Hoàng |
17 |
Khu công nghiệp Tân Dân |
18 |
Khu công nghiệp Tân Phúc |
19 |
Khu công nghiệp Bãi Sậy |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LAI CHÂU
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Tam Đường |
|
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LẠNG SƠN
|
1 |
Khu công nghiệp Đồng Bành
|
2 |
Khu công nghiệp Hồng Phong |
|
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LÀO CAI
|
1 |
Khu công nghiệp Đông Phố Mới
|
2 |
Khu công nghiệp Tằng Loỏng |
3 |
Khu công nghiệp Bắc Duyên Hải |
4 |
Khu công nghiệp Tây Lào Cai |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH NAM ĐỊNH
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Mỹ Trung |
3 |
Khu công nghiệp Bảo Minh |
4 |
Khu công nghiệp Mỹ Thuận |
5 |
Khu công nghiệp Rạng Đông (Aurora) |
6 |
Khu công nghiệp Ý Yên 2 |
7 |
Khu công nghiệp Thành An |
8 |
Khu công nghiệp Thịnh Long |
9 |
Khu công nghiệp Hồng Tiến |
10 |
Khu công nghiệp Trung Thành |
11 |
Khu công nghiệp Xuân Kiên |
12 |
Khu công nghiệp Việt Hải |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH NINH BÌNH
|
1 |
Khu công nghiệp Khánh Phú
|
2 |
Khu công nghiệp Gián Khẩu |
3 |
Khu công nghiệp Tam Điệp 1 |
4 |
Khu công nghiệp Tam Điệp 2 |
5 |
Khu công nghiệp Phúc Sơn |
6 |
Khu công nghiệp Khánh Cư |
7 |
Khu công nghiệp Kim Sơn |
8 |
Khu công nghiệp Xích Thổ |
9 |
Khu công nghiệp Sơn Hà |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH PHÚ THỌ
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Trung Hà |
3 |
Khu công nghiệp Phú Hà |
4 |
Khu công nghiệp Cẩm Khê |
5 |
Khu công nghiệp Phù Ninh |
6 |
Khu công nghiệp Tam Nông |
7 |
Khu công nghiệp Hạ Hòa |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NINH
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Hải Yên |
3 |
Khu công nghiệp Việt Hưng 1 |
4 |
Khu công nghiệp Thành Công Hạ Long (Việt Hưng 2) |
5 |
Khu công nghiệp Đông Mai |
6 |
Khu công nghiệp Phương Nam |
7 |
Khu công nghiệp Deep C Quảng Ninh 1 (Nam Tiền Phong - Đầm Nhà Mạc) |
8 |
Khu công nghiệp Deep C Quảng Ninh 2 (Bắc Tiền Phong - Đầm Nhà Mạc) |
9 |
Khu công nghiệp Đông Triều |
10 |
Khu công nghiệp Texhong Hải Hà |
11 |
Khu công nghiệp Hoành Bồ |
12 |
Khu công nghiệp Tiên Yên |
13 |
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai |
14 |
Khu công nghiệp Song Phương |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH SƠN LA
|
1 |
|
2 |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THÁI BÌNH
|
3 |
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh
|
4 |
Khu công nghiệp Phúc Khánh |
5 |
Khu công nghiệp Cầu Nghìn |
6 |
Khu công nghiệp Gia Lễ |
7 |
Khu công nghiệp Sông Trà |
8 |
Khu công nghiệp Tiền Hải |
9 |
Khu công nghiệp Xuân Hải |
10 |
Khu công nghiệp Thụy Trường (Hàn Quốc - Thái Bình) |
11 |
Khu công nghiệp Quỳnh Phụ |
12 |
Khu công nghiệp Thái Thượng |
13 |
Khu công nghiệp Hoàng Long |
14 |
Khu công nghiệp Liên Hà Thái |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THÁI NGUYÊN
|
1 |
Khu công nghiệp Sông Công 1
|
2 |
Khu công nghiệp Nam Phổ Yên - Khu B |
3 |
Khu công nghiệp Nam Phổ Yên - Khu A (Trung Thành) |
4 |
Khu công nghiệp Nam Phổ Yên - Khu C |
5 |
Khu công nghiệp Tây Phổ Yên |
6 |
Khu công nghiệp Điềm Thụy - Khu B |
7 |
Khu công nghiệp Điềm Thụy - Khu A |
8 |
Khu công nghiệp Sông Công 2 |
9 |
Khu công nghiệp Quyết Thắng |
10 |
Khu công nghiệp Yên Bình (Samsung) |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TUYÊN QUANG
|
1 |
Khu công nghiệp Long Bình An
|
2 |
Khu công nghiệp Sơn Nam |
3 |
Khu công nghiệp Vĩnh Thái |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH VĨNH PHÚC
|
1 |
Khu công nghiệp Bình Xuyên 1
|
2 |
Khu công nghiệp Khai Quang |
3 |
Khu công nghiệp Bá Thiện 1 |
4 |
Khu công nghiệp Kim Hoa (Honda) |
5 |
Khu công nghiệp Bình Xuyên 2 |
6 |
Khu công nghiệp Bá Thiện 2 |
7 |
Khu công nghiệp Phúc Yên |
8 |
Khu công nghiệp Tam Dương 2A |
9 |
Khu công nghiệp Chấn Hưng |
10 |
Khu công nghiệp Tam Dương 2B khu vực 1 |
11 |
Khu công nghiệp Tam Dương 2B khu vực 2 |
12 |
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc (Thăng Long 3) |
13 |
Khu công nghiệp Sông Lô 2 |
14 |
Khu công nghiệp Sông Lô 1 |
15 |
Khu công nghiệp Lập Thạch 1 |
16 |
Khu công nghiệp Lập Thạch 2 |
17 |
Khu công nghiệp Thái Hòa – Liễn Sơn – Liên Hòa - Khu vực 1 |
18 |
Khu công nghiệp Thái Hòa – Liễn Sơn – Liên Hòa - Khu vực 2 |
19 |
Khu công nghiệp Tam Dương 1 - Khu vực 1 |
20 |
Khu công nghiệp Tam Dương 1 - Khu vực 2 |
21 |
Khu công nghiệp Tam Dương 1 - Khu vực 3 |
22 |
Khu công nghiệp Sơn Lôi |
23 |
Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH YÊN BÁI
|
1 |
Khu công nghiệp Nam Yên Bái
|
2 |
Khu công nghiệp Bắc Văn Yên |
3 |
Khu công nghiệp Âu Lâu |
4 |
Khu công nghiệp Minh Quân |
5 |
Khu công nghiệp Mông Sơn |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH ĐỊNH
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Long Mỹ 1 |
3 |
Khu công nghiệp Nhơn Hòa |
4 |
Khu công nghiệp Hòa Hội |
5 |
Khu công nghiệp Cát Trinh |
6 |
Khu công nghiệp Bình Nghi - Nhơn Tân |
7 |
Khu công nghiệp Đô thị và dịch vụ Becamex - Bình Định |
8 |
Khu công nghiệp Nhơn Hội A |
9 |
Khu công nghiệp Nhơn Hội B |
10 |
Khu công nghiệp Nhơn Hội C |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH THUẬN
|
1 |
Khu công nghiệp Phan Thiết 1
|
2 |
Khu công nghiệp Phan Thiết 2 |
3 |
Khu công nghiệp Hàm Kiệm 1 |
4 |
Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 (Bita's) |
5 |
Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 |
6 |
Khu công nghiệp Sơn Mỹ 2 |
7 |
Khu công nghiệp Tân Đức |
8 |
Khu công nghiệp Sông Bình |
9 |
Khu công nghiệp Tuy Phong |
KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Liên Chiểu |
3 |
Khu công nghiệp Đà Nẵng (An Đồn) |
4 |
Khu công nghiệp Hòa Khánh |
5 |
Khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng |
6 |
Khu công nghiệp Dịch vụ thủy sản Đà Nẵng |
7 |
Khu công nghệ cao Đà Nẵng |
8 |
Khu công nghiệp Hòa Cầm mở rộng |
9 |
Khu công nghiệp Hòa Nhơn |
10 |
Khu công nghiệp Hòa Ninh |
11 |
Khu công nghiệp Hòa Sơn |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐẮK LẮK
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Phú Xuân |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐẮK NÔNG
|
1 |
Khu công nghiệp Tâm Thắng
|
2 |
Khu công nghiệp Nhân Cơ 1 |
3 |
Khu công nghiệp Nhân Cơ 2 |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH GIA LAI
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Lệ Thanh |
3 |
Khu công nghiệp Nam Pleiku |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÀ TĨNH
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Hạ Vàng |
3 |
Khu công nghiệp Đại Kim (Cầu Treo) |
4 |
Khu công nghiệp Mộc Hương |
5 |
Khu công nghiệp Formosa Hà Tĩnh |
6 |
Khu công nghiệp dịch vụ hậu cảng Vũng Áng |
7 |
Khu công nghiệp đóng tàu Kỳ Anh |
8 |
Khu công nghiệp Vũng Áng 1 |
9 |
Khu công nghiệp Phú Vinh |
10 |
Khu công nghiệp Hoành Sơn |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KHÁNH HÒA
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Ninh Thủy |
3 |
Khu công nghiệp Vạn Thắng |
4 |
Khu công nghiệp Nam Cam Ranh |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KON TUM
|
1 |
Khu công nghiệp Hòa Bình 1
|
2 |
Khu công nghiệp Hòa Bình 2 |
3 |
Khu công nghiệp Sao Mai |
4 |
Khu công nghiệp Đắk Tô |
5 |
Khu công nghiệp Bờ Y |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LÂM ĐỒNG
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Phú Hội |
3 |
Khu công nghiệp Tân Phú |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH NGHỆ AN
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp VSIP Nghệ An |
3 |
Khu công nghiệp Hoàng Mai 1 |
4 |
Khu công nghiệp Hoàng Mai 2 |
5 |
Khu công nghiệp Wha 1 Nghệ An |
6 |
Khu công nghiệp Đông Hồi |
7 |
Khu công nghiệp Thọ Lộc A |
8 |
Khu công nghiệp Thọ Lộc B |
9 |
Khu công nghiệp Thọ Lộc C |
10 |
Khu công nghiệp Nam Cấm A |
11 |
Khu công nghiệp Nam Cấm B |
12 |
Khu công nghiệp Nam Cấm C |
13 |
Khu công nghiệp Nam Cấm D |
14 |
Khu công nghiệp Tân Kỳ |
15 |
Khu công nghiệp Nghĩa Đàn |
16 |
Khu công nghiệp Sông Dinh |
17 |
Khu công nghiệp Phủ Quỳ |
18 |
Khu công nghiệp Tri Lễ |
19 |
Khu công nghệ cao Nghệ An |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH NINH THUẬN
|
1 |
Khu công nghiệp Phước Nam
|
2 |
Khu công nghiệp Du Long |
3 |
Khu công nghiệp Thành Hải |
4 |
Khu công nghiệp Cà Ná |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH PHÚ YÊN
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 1 |
3 |
Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 2 |
4 |
Khu công nghiệp Hòa Hiệp 1 |
5 |
Khu công nghiệp Hòa Hiệp 2 |
6 |
Khu công nghiệp hóa dầu Hòa Tâm |
7 |
Khu công nghiệp đa ngành Nam Phú Yên |
8 |
Khu công nghiệp lọc dầu Nam Phú Yên |
9 |
Khu công nghệ cao Nam Phú Yên |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG BÌNH
|
1 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới
|
2 |
Khu công nghiệp Bắc Đồng Hới |
3 |
Khu công nghiệp Bang |
4 |
Khu công nghiệp Cảng biển Hòn La |
5 |
Khu công nghiệp Hòn La 2 |
6 |
Khu công nghiệp Phía Tây Hòn La |
7 |
Khu công nghiệp Cam Liên |
8 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu - Khu A |
9 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu - Khu B |
10 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu - Khu C |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NAM
|
1 |
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc
|
2 |
Khu công nghiệp Đông Quế Sơn |
3 |
Khu công nghiệp Tam Thăng |
4 |
Khu công nghiệp Tam Thăng 2 |
5 |
Khu công nghiệp Bắc Chu Lai |
6 |
Khu công nghiệp Tam Anh – Hàn Quốc |
7 |
Khu công nghiệp, nông lâm nghiệp Tam Anh Nam |
8 |
Khu công nghiệp Tam Hiệp |
9 |
Khu công nghiệp Cơ khí ô tô Chu Lai Trường Hải |
10 |
Khu công nghiệp Phú Xuân |
11 |
Khu công nghiệp Thuận Yên |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NGÃI
|
1 |
Khu công nghiệp Quảng Phú
|
2 |
Khu công nghiệp Tịnh Phong |
3 |
Khu công nghiệp VSIP Quảng Ngãi |
4 |
Khu công nghiệp Phổ Phong |
5 |
Khu công nghiệp Dung Quất phía Đông |
6 |
Khu công nghiệp Dung Quất phía Tây |
7 |
Khu đô thị công nghiệp Dung Quất |
8 |
Khu công nghiệp Sài Gòn - Dung Quất |
9 |
Khu công nghiệp Bình Hòa - Bình Phước |
10 |
Khu công nghiệp Dung Quất 2 |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG TRỊ
|
1 |
Khu công nghiệp Nam Đông Hà
|
2 |
Khu công nghiệp Quán Ngang 1 và 2 |
3 |
Khu công nghiệp Quán Ngang 3 |
4 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá A |
5 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá B |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HÓA
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Đình Hương - Tây Bắc Ga |
3 |
Khu công nghiệp Bỉm Sơn - A phía Bắc |
4 |
Khu công nghiệp Bỉm Sơn - A phía Nam (Kovipark) |
5 |
Khu công nghiệp Bỉm Sơn - B |
6 |
Khu công nghiệp Lam Sơn - Sao Vàng |
7 |
Khu công nghiệp Hoàng Long |
8 |
Khu công nghiệp Bãi Trành |
9 |
Khu công nghiệp Ngọc Lặc |
10 |
Khu công nghiệp Thạch Quảng |
11 |
Khu công nghiệp Lọc hóa dầu Nghi Sơn |
12 |
Khu công nghiệp số 1 - Nghi Sơn |
13 |
Khu công nghiệp số 2 - Nghi Sơn |
14 |
Khu công nghiệp số 3 - Nghi Sơn (công nghiệp thép) |
15 |
Khu công nghiệp số 4 - Nghi Sơn (công nghiệp cơ khí và lắp ráp động cơ) |
16 |
Khu công nghiệp số 5 - Nghi Sơn |
17 |
Khu công nghiệp luyện kim Nghi Sơn |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
|
1 |
Khu công nghiệp Phú Bài (giai đoạn 1 và 2)
|
2 |
Khu công nghiệp Phú Bài giai đoạn 3 |
3 |
Khu công nghiệp Phú Bài giai đoạn 4 |
4 |
Khu công nghiệp Phong Điền A |
5 |
Khu công nghiệp Phong Điền B |
6 |
Khu công nghiệp Phong Điền C (Hàn Quốc) |
7 |
Khu công nghiệp Phong Điền mở rộng |
8 |
Khu công nghiệp Tứ Hạ |
9 |
Khu công nghiệp La Sơn |
10 |
Khu công nghiệp số 1 phía Tây và khu phi thuế quan Sài Gòn - Chân Mây |
11 |
Khu công nghiệp số 1 phía Đông Chân Mây - Lăng Cô |
12 |
Khu công nghiệp số 2 Chân Mây - Lăng Cô |
13 |
Khu công nghệ cao Chân Mây - Lăng Cô |
14 |
Khu công nghiệp Quảng Vinh |
15 |
Khu công nghiệp Phú Đa |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH AN GIANG
|
1 |
Khu công nghiệp Bình Long
|
2 |
Khu công nghiệp Bình Long mở rộng |
3 |
Khu công nghiệp Bình Hòa |
4 |
Khu công nghiệp Bình Hòa mở rộng 1 |
5 |
Khu công nghiệp Bình Hòa mở rộng 2 |
6 |
Khu công nghiệp Xuân Tô |
7 |
Khu công nghiệp Vàm Cống |
8 |
Khu công nghiệp Hội An |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
|
1 |
Khu công nghiệp Đông Xuyên
|
2 |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1 |
3 |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A |
4 |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 (Formosa) |
5 |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 mở rộng (Formosa) |
6 |
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Conac |
7 |
Khu công nghiệp Cái Mép |
8 |
Khu công nghiệp Cái Mép Hạ |
9 |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 2 |
10 |
Khu công nghiệp Phú Mỹ 2 mở rộng |
11 |
Khu công nghiệp hỗ trợ Mỹ Xuân B1 Tiến Hùng |
12 |
Khu công nghiệp hỗ trợ Mỹ Xuân B1 Đại Dương |
13 |
Khu công nghiệp hỗ trợ Phú Mỹ 3 |
14 |
Khu công nghiệp dầu khí Long Sơn |
15 |
Khu công nghiệp Đô thị và Sân Golf Châu Đức |
16 |
Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 |
17 |
Khu công nghiệp Đất Đỏ 2 |
18 |
Khu công nghiệp Long Hương |
19 |
Khu công nghiệp hỗ trợ Đá Bạc 1 |
20 |
Khu công nghiệp Xuyên Mộc |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẠC LIÊU
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Láng Trâm |
3 |
Khu công nghiệp Ninh Quới |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẾN TRE
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Giao Long |
3 |
Khu công nghiệp Phú Thuận |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
1 |
Khu công nghiệp Sóng Thần 1
|
2 |
Khu công nghiệp Sóng Thần 2 |
3 |
Khu công nghiệp Sóng Thần 3 |
4 |
Khu công nghiệp Đồng An 1 |
5 |
Khu công nghiệp Đồng An 2 |
6 |
Khu công nghiệp Bình Đường |
7 |
Khu công nghiệp Việt Hương 1 |
8 |
Khu công nghiệp Việt Hương 2 |
9 |
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A (Dapark) |
10 |
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B |
11 |
Khu công nghiệp Mỹ Phước 1 |
12 |
Khu công nghiệp Mỹ Phước 2 |
13 |
Khu công nghiệp Mỹ Phước 3 |
14 |
Khu nhà xưởng BW Industrial - Mỹ Phước 3 |
15 |
Khu công nghiệp Dệt may Bình An |
16 |
Khu công nghiệp Mai Trung |
17 |
Khu công nghiệp Nam Tân Uyên |
18 |
Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng giai đoạn 1 |
19 |
Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng giai đoạn 2 |
20 |
Khu công nghiệp Kim Huy |
21 |
Khu công nghiệp Rạch Bắp - An Điền 1 |
22 |
Khu công nghiệp Rạch Bắp - An Điền 2 |
23 |
Khu công nghiệp Phú Tân (Phú Gia - Viet REMAX) |
24 |
Khu công nghiệp Đại Đăng |
25 |
Khu công nghiệp Đất Cuốc (KSB) |
26 |
Khu công nghiệp Đất Cuốc (KSB) mở rộng |
27 |
Khu công nghiệp - Đô thị Bàu Bàng (Mỹ Phước 5) |
28 |
Khu nhà xưởng BW Industrial - Bàu Bàng |
29 |
Khu công nghiệp - Đô thị Bàu Bàng MR (Mỹ Phước 5 MR) |
30 |
Khu công nghiệp Thới Hòa (Mỹ Phước 4) |
31 |
Khu công nghiệp Quốc tế Protrade (An Tây) |
32 |
Khu công nghiệp VSIP 1 - Bình Dương |
33 |
Khu công nghiệp VSIP 2 - Bình Dương |
34 |
Khu công nghiệp VSIP 2A - Bình Dương |
35 |
Khu công nghiệp VSIP 3 - Bình Dương |
36 |
Khu nhà xưởng Mapletree - VSIP 2 - Bình Dương |
37 |
Khu công nghiệp Tân Bình |
38 |
Khu công nghiệp Cây Trường |
39 |
Khu khoa học công nghệ Lai Hưng |
40 |
Khu công nghiệp Tân Lập |
41 |
Khu công nghiệp Bình Lập |
42 |
Khu công nghiệp Thường Tân |
43 |
Khu công nghiệp Vĩnh Hiệp |
44 |
Khu công nghiệp An Lập |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH PHƯỚC
|
1 |
Khu công nghiệp Chơn Thành 1
|
2 |
Khu công nghiệp Chơn Thành 2 |
3 |
Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc 1 |
4 |
Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc 2 |
5 |
Khu công nghiệp Minh Hưng 3 (Cao su Bình Long) |
6 |
Khu công nghiệp Minh Hưng 3 mở rộng (Cao su Bình Long mở rộng) |
7 |
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú A |
8 |
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú B |
9 |
Khu công nghiệp Đồng Xoài 1 |
10 |
Khu công nghiệp Đồng Xoài 2 |
11 |
Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 |
12 |
Khu công nghiệp Nam Đồng Phú |
13 |
Khu công nghiệp Tân Khai 2 |
14 |
Khu công nghiệp Việt Kiều |
15 |
Khu công nghiệp Becamex - Bình Phước |
16 |
Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico (Anzone) |
17 |
Khu phi thuế quan và công nghiệp tập trung cửa khẩu Hoa Lư |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH CÀ MAU
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Hòa Trung |
3 |
Khu công nghiệp Sông Đốc phía Bắc |
4 |
Khu công nghiệp Sông Đốc phía Nam |
5 |
Khu công nghiệp Năm Căn 1 |
6 |
Khu công nghiệp Năm Căn 2 |
KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
1 |
Khu công nghiệp Trà Nóc 1
|
2 |
Khu công nghiệp Trà Nóc 2 |
3 |
Khu công nghiệp Hưng Phú 1B |
4 |
Khu công nghiệp BMC - Hưng Phú 2A |
5 |
Khu công nghiệp Hưng Phú 2B |
6 |
Khu công nghiệp Thốt Nốt 1 |
7 |
Khu công nghiệp Thốt Nốt 2 |
8 |
Khu công nghiệp hữu nghị Việt Nam - Nhật Bản |
9 |
Khu công nghiệp Ô Môn 1 |
10 |
Khu công nghiệp Ô Môn 2 |
11 |
Khu công nghiệp Bắc Ô Môn |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐỒNG NAI
|
1 |
Khu công nghiệp Agtex Long Bình
|
2 |
Khu công nghiệp Amata giai đoạn 1 |
3 |
Khu công nghiệp Amata giai đoạn 2 |
4 |
Khu công nghiệp Amata giai đoạn 3 + mở rộng |
5 |
Khu công nghiệp An Phước |
6 |
Phân Khu công nghiệp hỗ trợ An Phước |
7 |
Khu công nghiệp Bàu Xéo |
8 |
Khu công nghiệp Biên Hòa 1 |
9 |
Khu công nghiệp Biên Hòa 2 |
10 |
Khu công nghiệp Dầu Giây |
11 |
Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch (Vinatex - Tân Tạo) |
12 |
Khu công nghiệp Giang Điền |
13 |
Khu công nghiệp Gò Dầu |
14 |
Khu công nghiệp Hố Nai GĐ1 |
15 |
Khu công nghiệp Hố Nai GĐ2 |
16 |
Khu công nghiệp Lộc An - Bình Sơn |
17 |
Khu công nghiệp Long Khánh |
18 |
Khu công nghiệp Long Đức 1 |
19 |
Khu công nghiệp Long Đức 2 |
20 |
Khu công nghiệp Long Thành |
21 |
Khu công nghiệp công nghệ cao Long Thành (Amata) |
22 |
Khu công nghiệp Long Bình (Loteco) |
23 |
Khu công nghiệp quốc phòng Long Bình |
24 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1 - IDICO |
25 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 - D2D |
26 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Formosa (GĐ1) |
27 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Tín Nghĩa (GĐ2) |
28 |
Khu nhà xưởng JSC Nhật Bản |
29 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 5 - IDICO |
30 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú |
31 |
Khu nhà xưởng Boustead - BIP |
32 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 - Lộc Khang |
33 |
Khu nhà xưởng BW Industrial - Nhơn Trạch 2 - Lộc Khang |
34 |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6 |
35 |
Khu công nghiệp Định Quán giai đoạn 1 |
36 |
Khu công nghiệp Định Quán giai đoạn 2 |
37 |
Khu công nghiệp Ông Kèo |
38 |
Khu công nghiệp Sông Mây giai đoạn 1 |
39 |
Khu công nghiệp Sông Mây giai đoạn 2 |
40 |
Khu công nghiệp Tân Phú giai đoạn 1 |
41 |
Khu công nghiệp Tân Phú giai đoạn 2 |
42 |
Khu công nghiệp Tam Phước |
43 |
Khu công nghiệp Thạnh Phú |
44 |
Khu công nghiệp Xuân Lộc giai đoạn 1 |
45 |
Khu công nghiệp Xuân Lộc giai đoạn 2 |
46 |
Khu công nghiệp Suối Tre |
47 |
Khu công nghệ sinh học Cẩm Mỹ - Đồng Nai |
48 |
Khu liên hợp công - nông nghiệp Dofico (Agropark) - Khu 3C chế biến thực phẩm |
49 |
Khu liên hợp công - nông nghiệp Dofico (Agropark) - Khu 1 dịch vụ, thương mại logistics |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐỒNG THÁP
|
1 |
Khu công nghiệp Sa Đéc - Khu A1
|
2 |
Khu công nghiệp Sa Đéc - Khu A2 |
3 |
Khu công nghiệp Sa Đéc - Khu C |
4 |
Khu công nghiệp Sa Đéc - Khu C mở rộng |
5 |
Khu công nghiệp Trần Quốc Toản |
6 |
Khu công nghiệp Trần Quốc Toản mở rộng |
7 |
Khu công nghiệp Sông Hậu |
8 |
Khu công nghiệp Sông Hậu 2 |
9 |
Khu công nghệ cao Lai Vung - Đồng Tháp |
10 |
Khu công nghiệp Tân Kiều |
11 |
Khu công nghiệp Ba Sao |
12 |
Khu công nghiệp Trường Xuân – Hưng Thạnh |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HẬU GIANG
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh |
KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
1 |
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 1
|
2 |
Khu nhà xưởng Kizuna - Lê Minh Xuân (Eco Factory) |
3 |
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 1 mở rộng |
4 |
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 |
5 |
Khu công nghiệp Cát Lái 2 |
6 |
Khu công nghiệp Bình Chiểu |
7 |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 1 |
8 |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3 |
9 |
Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp |
10 |
Khu Công viên phần mềm Quang Trung |
11 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi |
12 |
Khu chế xuất Tân Thuận |
13 |
Khu công nghiệp Hiệp Phước GĐ1 |
14 |
Khu công nghiệp Hiệp Phước GĐ3 |
15 |
Khu công nghiệp Hiệp Phước GĐ2 |
16 |
Khu nhà xưởng Vie-Pan |
17 |
Khu công nghiệp Tân Phú Trung |
18 |
Khu chế xuất Linh Trung 1 |
19 |
Khu chế xuất Linh Trung 2 |
20 |
Khu công nghiệp Tân Bình 1 |
21 |
Khu công nghiệp Tân Bình 2 |
22 |
Khu công nghiệp Tân Tạo |
23 |
Khu công nghiệp Tân Tạo mở rộng |
24 |
Khu công nghiệp Phong Phú |
25 |
Khu công nghiệp Đông Nam |
26 |
Khu công nghiệp An Hạ |
27 |
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 phía Đông |
28 |
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 phía Tây |
29 |
Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi mở rộng |
30 |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 1 mở rộng |
31 |
Khu công nghiệp Phạm Văn Hai |
32 |
Khu công nghiệp Cơ khí ô tô TP HCM (Hòa Phú) |
33 |
Khu công nghệ cao Quận 9 - Thành phố Hồ Chí Minh GĐ1 |
34 |
Khu công nghệ cao Quận 9 - Thành phố Hồ Chí Minh GĐ2 |
35 |
Khu công viên khoa học và công nghệ Quận 9 - Thành phố Hồ Chí Minh |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KIÊN GIANG
|
1 |
Khu công nghiệp Thuận Yên (Rạch Vược)
|
2 |
Khu công nghiệp Thạnh Lộc giai đoạn 1 |
3 |
Khu công nghiệp Thạnh Lộc giai đoạn 2 |
4 |
Khu công nghiệp Xẻo Rô |
5 |
Khu công nghiệp Tắc Cậu |
6 |
Khu công nghiệp Kiên Lương 2 |
7 |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LONG AN
|
8 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 1 giai đoạn 1
|
9 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 1 giai đoạn 2 |
10 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Anh Hồng |
11 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Thái Hòa |
12 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Việt Hóa |
13 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Cali Long Đức |
14 |
Khu công nghiệp Phú An Thạnh giai đoạn 1 |
15 |
Khu công nghiệp Phú An Thạnh giai đoạn 2 |
16 |
Khu công nghiệp Cầu Tràm |
17 |
Khu công nghiệp Long Hậu 1 |
18 |
Khu công nghiệp Long Hậu mở rộng |
19 |
Khu công nghiệp Long Hậu 3 giai đoạn 1 |
20 |
Khu công nghiệp Long Hậu 3 giai đoạn 2 |
21 |
Khu công nghiệp Nhựt Chánh |
22 |
Khu công nghiệp Tân Đức (Tân Tạo 2) |
23 |
Khu công nghiệp Tân Kim |
24 |
Khu nhà xưởng dịch vụ OSSIF 1 |
25 |
Khu nhà xưởng dịch vụ OSSIF 2 |
26 |
Khu công nghiệp Tân Kim mở rộng |
27 |
Khu nhà xưởng Kizuna 1 |
28 |
Khu nhà xưởng Kizuna 2 |
29 |
Khu nhà xưởng Kizuna 3 |
30 |
Khu công nghiệp Thuận Đạo |
31 |
Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng giai đoạn 1 |
32 |
Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng giai đoạn 2 |
33 |
Khu công nghiệp Xuyên Á |
34 |
Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) |
35 |
Khu công nghiệp Nam Tân Tập |
36 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Minh Ngân |
37 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Resco |
38 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Hồng Đạt |
39 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Liên Thành |
40 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Slico |
41 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Song Tân |
42 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Đức Lợi |
43 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Mười Đây |
44 |
Khu công nghiệp Đức Hòa 3 - Long Việt |
45 |
Khu công nghiệp An Nhựt Tân |
46 |
Khu công nghiệp Phúc Long |
47 |
Khu công nghiệp Phúc Long mở rộng |
48 |
Khu công nghiệp và Đô thị Việt Phát (Tân Thành 1) |
49 |
Khu công nghiệp DDN - Tân Phú |
50 |
Khu công nghiệp Cầu cảng Phước Đông |
51 |
Khu công nghiệp Thịnh Phát |
52 |
Khu công nghiệp Thịnh Phát mở rộng |
53 |
Khu công nghiệp Hòa Bình (Long Hậu 4) |
54 |
Khu công nghiệp Hòa Bình mở rộng |
55 |
Khu công nghiệp Anh Hồng 2 |
56 |
Khu công nghiệp Tân Đức 2 |
57 |
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 (Vĩnh Lộc - Bến Lức) |
58 |
Khu công nghiệp Hải Sơn |
59 |
Khu công nghiệp Hải Sơn mở rộng |
60 |
Khu công nghiệp Tân Đô |
61 |
Khu công nghiệp Nam Thuận (Đại Lộc) |
62 |
Khu công nghiệp Hựu Thạnh |
63 |
Khu công nghiệp thị trấn Thủ Thừa |
64 |
Khu công nghiệp - dịch vụ - thương mại tổng hợp Bình Hiệp |
65 |
Khu công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Thị xã Kiến Tường |
66 |
Khu công nghiệp Prodezi |
67 |
Khu công nghiệp Tandoland |
68 |
Khu công nghiệp Hoàng Lộc |
69 |
Khu công nghiệp Thế Kỷ |
70 |
Khu công nghiệp Quốc tế Trường Hải |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH SÓC TRĂNG
|
1 |
Khu công nghiệp An Nghiệp
|
2 |
Khu công nghiệp Trần Đề |
3 |
Khu công nghiệp Sông Hậu |
4 |
Khu công nghiệp Đại Ngãi |
5 |
Khu công nghiệp Mỹ Thanh |
6 |
Khu công nghiệp Ngã Năm |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TÂY NINH
|
1 |
Khu Chế xuất và Công nghiệp Linh Trung 3
|
2 |
Khu công nghiệp Trảng Bàng |
3 |
Khu công nghiệp Thành Thành Công (Bourbon An Hòa) |
4 |
Khu công nghiệp Phước Đông (Bời Lời) giai đoạn 1 |
5 |
Khu công nghiệp Phước Đông (Bời Lời) giai đoạn 2 |
6 |
Khu công nghiệp Chà Là |
7 |
Khu công nghiệp Đại An Sài Gòn (số 4) |
8 |
Khu công nghiệp dệt may và Công nghiệp hỗ trợ TMTC (số 1 A) |
9 |
Khu công nghiệp An Phú (số 2 A) |
10 |
Khu công nghiệp số 2 B |
11 |
Khu công nghiệp số 1 B |
12 |
Khu công nghiệp số 3 |
13 |
Khu công nghiệp Hiệp Thạnh |
14 |
Khu công nghiệp Thanh Điền |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TIỀN GIANG
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Tân Hương |
3 |
Khu công nghiệp Long Giang |
4 |
Khu công nghiệp Soài Rạp |
5 |
Khu công nghiệp Tân Phước 1 |
6 |
Khu công nghiệp Bình Đông |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TRÀ VINH
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Cầu Quan |
3 |
Khu công nghiệp Cổ Chiên |
4 |
Khu công nghiệp Định An |
5 |
Khu công nghiệp Đôn Xuân – Đôn Châu |
6 |
Khu công nghiệp Ngũ Lạc |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH VĨNH LONG
|
1 |
|
2 |
Khu công nghiệp Bình Tân |
3 |
Khu công nghiệp Đông Bình |
4 |
Khu công nghiệp Hòa Phú giai đoạn 1 |
5 |
Khu công nghiệp Hòa Phú giai đoạn 2 |
6 |
Khu công nghiệp Bình Minh |